Từ "giảm thuế" trong tiếng Việt có nghĩa là hạ bớt mức thuế mà một cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho nhà nước. Đây là một thuật ngữ thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh tế và tài chính.
Giải thích chi tiết:
Giảm: Nghĩa là làm cho cái gì đó ít đi, ít hơn. Ví dụ: "giảm giá" có nghĩa là hạ bớt giá cả.
Thuế: Là khoản tiền mà cá nhân hoặc tổ chức phải nộp cho nhà nước để phục vụ cho các hoạt động công cộng.
Ví dụ sử dụng:
"Nếu bạn tham gia vào các chương trình bảo vệ môi trường, bạn có thể được giảm thuế."
(Điều này có nghĩa là nếu bạn thực hiện các hành động tốt cho môi trường, bạn sẽ phải nộp ít thuế hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
Các biến thể của từ:
Từ gần giống và từ đồng nghĩa:
Miễn thuế: Nghĩa là không phải nộp thuế. Ví dụ: "Doanh nghiệp được miễn thuế trong năm đầu hoạt động."
Khoan thuế: Là việc tạm thời không thu thuế hoặc giảm thuế. Ví dụ: "Chính phủ quyết định khoan thuế cho những người bị ảnh hưởng bởi thiên tai."
Từ liên quan:
Lưu ý: